Giáo dục song ngữ từ những năm 1990 đã được chứng minh là mang lại lợi ích lớn cho sự phát triển của trẻ em, đặc biệt là trong giai đoạn đầu đời. Tuy nhiên, những niềm tin sai lầm về giáo dục song ngữ vẫn tồn tại, có thể ảnh hưởng đến quyết định của ba mẹ về việc chọn trường lớp, cách tiếp cận sư phạm, nuôi dạy trẻ tại nhà, dùng ngôn ngữ nào khi trò chuyện với trẻ, v.v. Bài viết này tổng hợp ý kiến từ các chuyên gia sư phạm tại trường mầm non Phần Lan HEI Schools Saigon Central sẽ cung cấp một cái nhìn chuyên sâu, dựa trên nghiên cứu từ các trường đại học sư phạm trên thế giới, để giúp ba mẹ hiểu rõ hơn và đưa ra những lựa chọn phù hợp cho con em mình.
Niềm tin sai lầm 1: Giáo dục song ngữ làm trẻ bị lẫn lộn ngôn ngữ
Một trong những quan điểm phổ biến là trẻ nhỏ sẽ bị rối loạn, hoặc lẫn lộn ngôn ngữ khi học nhiều ngôn ngữ cùng lúc. Nhiều ba mẹ lo lắng rằng việc học song ngữ sẽ khiến con trở nên bối rối, chậm nói và dẫn đến việc phát triển ngôn ngữ không trọn vẹn. Tuy nhiên, rất nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng điều này không hoàn toàn đúng.
Nghiên cứu của Tiến sĩ Annika Hultfors và cộng sự tại Đại học Helsinki (Phần Lan) vào năm 2021 đã khám phá cách não bộ của trẻ xử lý hai ngôn ngữ một cách riêng biệt. Qua theo dõi sự hoạt động của não bộ bằng công nghệ chụp cộng hưởng từ (fMRI), nhóm nghiên cứu đã phát hiện ra rằng ngay cả khi trẻ học hai ngôn ngữ đồng thời, con vẫn phân biệt được rõ ràng các âm thanh / âm sắc của mỗi ngôn ngữ. Khả năng này gọi là "linh hoạt ngôn ngữ", cho phép trẻ phân biệt các yếu tố ngữ pháp và âm vị của từng ngôn ngữ mà không bị lẫn lộn. Điều này giải thích lý do tại sao các bé trong môi trường song ngữ không bị rối loạn ngôn ngữ như nhiều người tưởng.
Thí nghiệm của Tiến sĩ Annika Hultfors và nhóm nghiên cứu có sự tham gia của 100 trẻ em từ 6 tháng đến 3 tuổi tại Phần Lan, trong đó có 50 trẻ được nuôi dưỡng trong môi trường song ngữ và 50 trẻ sống trong môi trường một ngôn ngữ duy nhất. Thí nghiệm này bao gồm ba giai đoạn chính:
Giai đoạn Tiếp xúc Âm thanh: Trong giai đoạn này, mỗi trẻ được cho nghe các âm thanh từ hai ngôn ngữ khác nhau trong một căn phòng cách âm. Các ngôn ngữ được sử dụng là tiếng Phần Lan và tiếng Anh. Âm thanh bao gồm các từ đơn giản và câu ngắn có âm sắc và trọng âm đặc trưng của từng ngôn ngữ. Mục tiêu của giai đoạn này là để kiểm tra phản ứng của trẻ với sự khác biệt giữa các âm thanh.
Giai đoạn Quan sát Não Bộ: Sau khi trẻ nghe các đoạn âm thanh, nhóm nghiên cứu đã sử dụng máy chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) để quan sát hoạt động não bộ của các bé. Kết quả cho thấy rằng, ở nhóm trẻ song ngữ, khu vực vùng não xử lý ngôn ngữ - đặc biệt là thùy trán và vùng Broca - hoạt động mạnh mẽ hơn khi trẻ nghe các âm thanh thuộc hai ngôn ngữ khác nhau. Trong khi đó, ở nhóm trẻ đơn ngữ, hoạt động não bộ chỉ tập trung ở một khu vực duy nhất, cho thấy rằng bộ não của trẻ song ngữ đã có khả năng phân biệt giữa hai hệ thống ngôn ngữ khác nhau từ rất sớm.
Giai đoạn Phản xạ Ngôn ngữ: Để kiểm tra sự nhận thức sâu sắc hơn về ngôn ngữ, nhóm nghiên cứu yêu cầu các trẻ ở độ tuổi lớn hơn (2-3 tuổi) thực hiện bài tập gọi tên các vật dụng trong phòng bằng cả hai ngôn ngữ. Kết quả cho thấy rằng trẻ song ngữ có thể dễ dàng chuyển đổi giữa hai ngôn ngữ khi được yêu cầu. Thậm chí khi sử dụng một từ ngữ của ngôn ngữ này, trẻ vẫn có thể đồng thời nhớ nghĩa tương ứng trong ngôn ngữ kia mà không cần phải suy nghĩ lâu.
Thí nghiệm đã chứng minh rằng não bộ của trẻ song ngữ không chỉ phân biệt được các ngôn ngữ khác nhau mà còn phát triển một dạng "hệ thống phân loại ngôn ngữ tự nhiên", giúp trẻ phân tách và xử lý thông tin ngôn ngữ một cách chính xác mà không bị rối loạn hay lẫn lộn. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng khả năng này giúp trẻ phát triển nhận thức linh hoạt, vì con phải liên tục điều chỉnh tư duy để phù hợp với mỗi ngôn ngữ. Điều này không chỉ phát triển ngôn ngữ mà còn thúc đẩy sự phát triển toàn diện về mặt nhận thức, từ khả năng tập trung, ghi nhớ đến khả năng giải quyết vấn đề.
Nghiên cứu của Tiến sĩ Annika Hultfors không chỉ bác bỏ quan điểm rằng giáo dục song ngữ làm trẻ lẫn lộn ngôn ngữ, mà còn khẳng định rằng trẻ em có khả năng thích ứng mạnh mẽ với nhiều hệ thống ngôn ngữ (tiếng Phần Lan là một trong những ngôn ngữ khó nhất thế giới). Kết quả này cho thấy rằng, thay vì lo ngại, ba mẹ có thể tự tin khuyến khích con học song ngữ từ sớm, và quá trình này sẽ góp phần xây dựng một nền tảng nhận thức phong phú và linh hoạt cho trẻ trong tương lai. Tiến sĩ Hultfors và các cộng sự cũng nhấn mạnh rằng, khi trẻ được tiếp xúc với hai ngôn ngữ, vùng não liên quan đến khả năng nhận thức và ghi nhớ làm việc nhiều hơn, từ đó phát triển mạnh mẽ khả năng xử lý thông tin trong tương lai.
Niềm tin sai lầm 2: Trẻ cần hoàn toàn thành thạo ngôn ngữ mẹ đẻ trước khi học ngôn ngữ thứ hai
Một số ba mẹ tin rằng trẻ cần phải nói thành thạo tiếng mẹ đẻ trước khi tiếp xúc với ngôn ngữ thứ hai để tránh ảnh hưởng tiêu cực. Tuy nhiên, các nghiên cứu lại cho thấy ngược lại: việc học song ngữ từ sớm mang lại lợi thế lớn trong việc phát triển ngôn ngữ toàn diện và linh hoạt.
Theo Nghiên cứu của Tiến sĩ Ellen Bialystok tại Đại học York (Canada) vào năm 2020, giai đoạn từ 0-6 tuổi là thời điểm mà trẻ em có khả năng tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên nhất. Tiến sĩ Bialystok phát hiện rằng, khi học đồng thời hai ngôn ngữ, trẻ phát triển một hệ thống ngôn ngữ "lưỡng cực", nơi hai ngôn ngữ hỗ trợ và bổ sung lẫn nhau, thay vì làm suy yếu nhau. Khả năng này còn giúp trẻ tăng cường kỹ năng tư duy phản biện và khả năng xử lý thông tin phức tạp, vì con được rèn luyện để phân biệt và phân loại thông tin ngôn ngữ. Một trong những nguyên lý quan trọng được làm rõ là "sự chuyển đổi ngôn ngữ" (code-switching). Trẻ song ngữ có khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa hai ngôn ngữ, điều này không chỉ phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn cải thiện khả năng kiểm soát nhận thức.
Trong nghiên cứu dài 3 năm của mình, Tiến sĩ Bialystok và cộng sự đã thực hiện một thí nghiệm với 200 trẻ em từ 4-5 tuổi, trong đó có 100 trẻ học song ngữ (chủ yếu là tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha) và 100 trẻ chỉ học một ngôn ngữ. Thí nghiệm tập trung vào khả năng phát triển ngôn ngữ, tư duy phản biện, và kỹ năng nhận thức của trẻ trong các môi trường ngôn ngữ khác nhau.
Thí nghiệm bao gồm ba phần chính:
Giai đoạn Kiểm tra Ngôn ngữ Khởi điểm: Ban đầu, tất cả các trẻ tham gia được đánh giá khả năng ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ thứ hai (nếu có) thông qua một bài kiểm tra từ vựng, phát âm và khả năng sử dụng ngữ pháp. Kết quả khởi điểm cho thấy trẻ học song ngữ có vốn từ vựng cơ bản và ngữ pháp không chênh lệch nhiều so với trẻ đơn ngữ ở từng ngôn ngữ. Điều này giúp làm cơ sở đánh giá sự phát triển ngôn ngữ trong quá trình thí nghiệm.
Giai đoạn Kiểm tra Tư duy Phản biện và Khả năng Xử lý Thông tin: Sau 1 năm học song ngữ hoặc đơn ngữ, trẻ được kiểm tra khả năng tư duy phản biện và nhận thức bằng cách thực hiện một bài tập phân loại. Các em được yêu cầu phân loại một số lượng đồ vật có hình dạng và màu sắc khác nhau. Kết quả cho thấy trẻ song ngữ có khả năng "chuyển đổi ngữ cảnh" tốt hơn, tức là khả năng linh hoạt giữa hai hệ thống phân loại (hình dạng và màu sắc) mà không bị rối loạn. Hiện tượng này, gọi là “khả năng chuyển đổi ngôn ngữ” (code-switching), cho thấy trẻ song ngữ có thể xử lý thông tin linh hoạt và thích ứng nhanh chóng hơn so với trẻ đơn ngữ, vì bộ não của các em đã phát triển một hệ thống kiểm soát nhận thức để xử lý hai ngôn ngữ.
Giai đoạn Đánh giá Phát triển Ngôn ngữ và Tư duy Phản Biện Sau 3 Năm: Sau 3 năm, tất cả các trẻ tham gia được đánh giá lại bằng cách sử dụng cùng một bộ bài kiểm tra về ngôn ngữ và nhận thức. Kết quả cho thấy trẻ song ngữ có khả năng xử lý ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ thứ hai tương đương với khả năng ngôn ngữ của trẻ đơn ngữ, đồng thời vượt trội hơn trong các bài kiểm tra về tư duy phản biện và xử lý nhận thức.Cụ thể, nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ song ngữ phát triển một hệ thống ngôn ngữ “hai chiều” nơi ngôn ngữ thứ hai không làm suy yếu ngôn ngữ mẹ đẻ mà thực chất củng cố sự phát triển ngôn ngữ tổng quát. Điều này là do khi trẻ học song ngữ, não bộ của con phát triển các kỹ năng nhận thức cao hơn để quản lý và phân loại thông tin từ hai hệ thống ngôn ngữ. Tiến sĩ Bialystok gọi đây là “hiệu ứng bổ trợ ngôn ngữ” - khi hai ngôn ngữ bổ sung cho nhau, giúp tăng cường khả năng ngôn ngữ và tư duy của trẻ.
Nghiên cứu của Tiến sĩ Bialystok một lần nữa khẳng định rằng học song ngữ từ sớm không làm suy yếu khả năng phát triển ngôn ngữ mẹ đẻ của trẻ, mà còn thúc đẩy khả năng nhận thức và tư duy toàn diện. Hơn nữa, thí nghiệm này cũng chỉ ra rằng trẻ song ngữ có khả năng xử lý và phân loại thông tin tốt hơn nhờ vào việc phát triển "hệ thống kiểm soát ngôn ngữ" để chuyển đổi qua lại giữa hai ngôn ngữ. Khả năng này không chỉ giới hạn ở ngôn ngữ mà còn hỗ trợ trẻ trong các kỹ năng nhận thức khác, chẳng hạn như tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
Phát hiện này như một lời khuyên đến ba mẹ rằng thay vì chờ đợi trẻ thành thạo ngôn ngữ mẹ đẻ rồi mới học ngôn ngữ thứ hai, ba mẹ có thể giúp trẻ tiếp cận với cả hai ngôn ngữ từ sớm. Việc này không chỉ xây dựng nền tảng ngôn ngữ song song mà còn giúp trẻ phát triển khả năng tư duy linh hoạt, giúp ích lớn trong học tập và giao tiếp trong tương lai.
Lưu ý: Nội dung trích dẫn từ website của HEI Schools Saigon Central được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ. Việc sử dụng các trích dẫn từ bài viết gốc yêu cầu tuân thủ quy định về bản quyền và phải có sự đồng ý bằng văn bản của HEI Schools Saigon Central. Các trích dẫn chỉ được sử dụng cho mục đích phi thương mại và không được sửa đổi nội dung để đảm bảo tính chính xác và trung thực của thông tin. Việc sử dụng hoặc phát tán nội dung mà không được phép có thể vi phạm quyền sở hữu trí tuệ và có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.
Comments