“Ngày nay, giáo dục song ngữ dần trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều gia đình tại Việt Nam khi cha mẹ nhận thấy những lợi ích mà việc tiếp xúc sớm với hai ngôn ngữ có thể mang lại cho con. Tuy nhiên, bên cạnh sự háo hức, không ít ba mẹ vẫn còn những băn khoăn về giáo dục song ngữ, chẳng hạn như liệu chỉ những trẻ có điều kiện học tập tốt mới có thể học hiệu quả, hay nỗi lo rằng con có thể đánh mất nét văn hóa gốc khi học một ngôn ngữ mới. Và đặc biệt, với sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo trong thời gian gần đây, một số ba mẹ lại nghĩ rằng chỉ cần học một ngôn ngữ phổ biến là đủ để con có thể thành công sau này” - theo cô Paula Hoppu, Trưởng bộ phận sư phạm tại trường mầm non Phần Lan HEI Schools Saigon Central.
Những băn khoăn này có thể khiến cha mẹ còn e dè trước quyết định cho con học song ngữ, nhưng trên thực tế, giáo dục song ngữ mang lại những lợi ích bất ngờ cho trẻ em ở mọi hoàn cảnh. Dựa trên các nghiên cứu từ những Đại học sư phạm tại nhiều quốc gia và tiếp nối Phần 1, bài viết dưới đây từ cô Paula Hoppu và các cộng sự tại HEI Schools Saigon Central sẽ giúp ba mẹ có cái nhìn rõ ràng hơn, từ đó tự tin đồng hành cùng con trên hành trình học tập song ngữ đầy thú vị này.
Niềm tin sai lầm 3: Giáo dục song ngữ cản trở phát triển văn hóa mẹ đẻ
Nhiều ba mẹ Việt Nam lo lắng rằng khi con tiếp xúc với ngôn ngữ thứ hai, trẻ có thể sẽ mất kết nối với ngôn ngữ mẹ đẻ và truyền thống văn hóa gốc của gia đình. Tuy nhiên, các nghiên cứu từ Việt Nam đã chỉ ra rằng giáo dục song ngữ không chỉ không làm suy yếu mà còn giúp củng cố thêm bản sắc văn hóa gốc của trẻ. Một trong những nghiên cứu nổi bật đến từ Tiến sĩ Nguyễn Thị Thanh Hương tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Việt Nam) vào năm 2022. Nghiên cứu đã tiến hành một thí nghiệm trên 150 trẻ em trong độ tuổi từ 4-6, bao gồm cả trẻ học song ngữ (tiếng Việt và tiếng Anh) và trẻ chỉ học đơn ngữ (chỉ tiếng Việt). Mục tiêu của nghiên cứu là tìm hiểu xem liệu việc học song ngữ có ảnh hưởng đến sự kết nối của trẻ với văn hóa và ngôn ngữ gốc hay không.
Trong thí nghiệm này, nhóm nghiên cứu chia trẻ thành hai nhóm và đưa các em vào các hoạt động khác nhau liên quan đến văn hóa và ngôn ngữ:
1. Hoạt động trải nghiệm văn hóa dân gian:
Trong phần này, cả hai nhóm trẻ đều được tham gia các hoạt động văn hóa truyền thống Việt Nam như kể chuyện cổ tích, hát dân ca, và chơi các trò chơi dân gian. Mục tiêu là đánh giá phản ứng và mức độ quan tâm của trẻ đối với các giá trị văn hóa gốc. Kết quả cho thấy, cả nhóm trẻ học đơn ngữ và song ngữ đều thể hiện sự hào hứng khi tham gia và hiểu rõ ý nghĩa của các hoạt động. Đặc biệt, nhóm trẻ học song ngữ có xu hướng so sánh và hỏi thêm về các yếu tố tương đồng và khác biệt giữa văn hóa Việt Nam và văn hóa của ngôn ngữ thứ hai (chủ yếu là văn hóa Anh).
2. Hoạt động so sánh văn hóa:
Trong phần thứ hai của thí nghiệm, nhóm nghiên cứu yêu cầu nhóm trẻ song ngữ so sánh các câu chuyện và phong tục trong hai nền văn hóa (Việt và Anh) mà các em được tiếp cận. Ví dụ, khi nói về các ngày lễ, trẻ được yêu cầu kể về Tết Nguyên Đán và so sánh với Giáng Sinh – một lễ hội phổ biến ở các nước phương Tây. Kết quả cho thấy, trẻ song ngữ không chỉ hiểu rõ về văn hóa Việt Nam mà còn phát triển một sự tôn trọng sâu sắc đối với các giá trị văn hóa của cả hai ngôn ngữ. Trẻ thường xuyên so sánh các phong tục, nhận ra giá trị đặc biệt của mỗi bên và bày tỏ sự thích thú khi khám phá những điểm độc đáo trong văn hóa của cả hai.
Tiến sĩ Thanh Hương gọi hiện tượng này là “nhận thức kép văn hóa” – một dạng nhận thức giúp trẻ hiểu sâu sắc hơn về văn hóa gốc khi có cơ hội tiếp cận với nhiều hệ thống văn hóa khác nhau. Khi trẻ học song ngữ, con không chỉ tiếp thu ngôn ngữ mà còn được trang bị khả năng so sánh và đánh giá các giá trị văn hóa khác nhau. Đây là một quá trình quan trọng giúp trẻ phát triển lòng tự hào về văn hóa bản địa trong khi mở rộng tầm nhìn với thế giới bên ngoài.
Khi trẻ có khả năng so sánh và đối chiếu giữa các nền văn hóa, điều này tạo nên một nhận thức sâu sắc về bản sắc văn hóa của con. Giáo dục song ngữ không làm trẻ xa rời văn hóa gốc mà ngược lại, củng cố thêm giá trị bản sắc văn hóa vì trẻ hiểu và đánh giá cao những gì tạo nên sự đặc biệt của văn hóa đó. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh rằng giáo dục song ngữ nên đi kèm với việc giảng dạy song song cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ thứ hai, tạo điều kiện cho trẻ nhận thức văn hóa đa chiều mà không cần phải "đánh đổi" bản sắc văn hóa.
Ở điểm này, giáo dục song ngữ rõ ràng không những không cản trở mà còn giúp trẻ thêm yêu mến và gìn giữ văn hóa gốc của mình. Bằng cách kết hợp dạy cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ thứ hai, giáo dục song ngữ mang đến cho trẻ cái nhìn sâu sắc về sự phong phú và đa dạng của thế giới, đồng thời giúp các em có khả năng nhận thức, tôn trọng và giữ gìn bản sắc dân tộc. Đây là một lợi ích lớn của giáo dục song ngữ mà các bậc ba mẹ có thể yên tâm, bởi việc học một ngôn ngữ mới không đồng nghĩa với việc trẻ sẽ mất đi kết nối văn hóa, mà ngược lại còn giúp các em hiểu và trân trọng hơn về nguồn gốc của mình.
Niềm tin sai lầm 4: Chỉ cần một ngôn ngữ thứ hai là đủ cho tương lai của con trẻ
Một số ba mẹ tin rằng chỉ cần trẻ học một ngôn ngữ phổ biến như tiếng Anh là đủ để đảm bảo tương lai thành công và đặc biệt với sự phát triển của công nghệ, việc dịch thuật không còn là vấn đề lớn nữa. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy rằng việc học đa ngôn ngữ mang lại nhiều lợi ích hơn, giúp trẻ phát triển tư duy sáng tạo và khả năng linh hoạt trong một thế giới toàn cầu hóa.
Nghiên cứu của Tiến sĩ Lu Wei tại Đại học Bắc Kinh (Trung Quốc) vào năm 2021 đã được tiến hành nhằm khám phá ảnh hưởng của việc học đa ngôn ngữ đến tư duy và khả năng giải quyết vấn đề của trẻ. Nghiên cứu này tập trung vào 120 trẻ em, trong độ tuổi từ 5 đến 8, đã có ít nhất hai năm học đa ngôn ngữ. Wei chia nhóm trẻ thành hai nhóm nhỏ: nhóm trẻ học hai ngôn ngữ (chẳng hạn như tiếng Quan Thoại và tiếng Anh) và nhóm trẻ học từ ba ngôn ngữ trở lên (bao gồm thêm ngôn ngữ như tiếng Pháp hoặc tiếng Tây Ban Nha).
Thí nghiệm được chia thành hai phần:
1. Phần kiểm tra tư duy sáng tạo (Creative Thinking Test):
Trong phần kiểm tra này, mỗi trẻ được yêu cầu hoàn thành một bài tập liên quan đến việc đưa ra giải pháp cho một tình huống giả định. Ví dụ, trẻ được yêu cầu nghĩ ra nhiều cách sử dụng một chiếc cốc hoặc tìm giải pháp cho một vấn đề đơn giản như "Làm thế nào để giúp một người bạn gặp khó khăn trong việc leo lên một ngọn đồi?"
Kết quả cho thấy nhóm trẻ học đa ngôn ngữ (từ ba ngôn ngữ trở lên) có xu hướng đưa ra nhiều giải pháp đa dạng và sáng tạo hơn. Những em này không chỉ nghĩ ra các phương án mà còn liên hệ đến văn hóa và ngôn ngữ mà mình đã học, thể hiện tư duy linh hoạt và khả năng sáng tạo vượt trội so với nhóm trẻ chỉ học hai ngôn ngữ.
2. Phần kiểm tra khả năng giải quyết vấn đề đa chiều (Multi-dimensional Problem Solving Test):
Phần kiểm tra này tập trung vào khả năng phân tích tình huống từ nhiều góc độ khác nhau. Mỗi trẻ được yêu cầu xử lý một tình huống phức tạp hơn, như giúp đỡ một nhóm bạn phân chia công việc sao cho công bằng và hợp lý. Trong khi nhóm trẻ học hai ngôn ngữ đưa ra các giải pháp khá thẳng thắn, nhóm trẻ học ba ngôn ngữ trở lên lại cho thấy sự linh hoạt hơn trong cách tiếp cận. Các em có xu hướng đưa ra nhiều góc nhìn và cân nhắc tác động của mỗi quyết định, chẳng hạn như xem xét cảm xúc và sự thuận tiện cho từng thành viên trong nhóm.
Sau khi phân tích dữ liệu, Tiến sĩ Lu Wei kết luận rằng trẻ em học đa ngôn ngữ có khả năng “tư duy linh hoạt đa văn hóa” – một kỹ năng quan trọng cho phép trẻ điều chỉnh và thích nghi với các bối cảnh văn hóa và ngôn ngữ khác nhau. Wei cho rằng kỹ năng này giúp trẻ có khả năng phân tích vấn đề một cách sâu sắc, đồng thời phát triển tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết tình huống phức tạp – những kỹ năng thiết yếu cho một thế giới ngày càng hội nhập.
Nghiên cứu của Tiến sĩ Lu Wei đã nhấn mạnh rằng học đa ngôn ngữ không chỉ mang lại lợi ích về giao tiếp mà còn tạo nền tảng cho trẻ phát triển tư duy đa chiều, sáng tạo và khả năng thích ứng tốt hơn trong một xã hội đa văn hóa. Việc khuyến khích trẻ học nhiều ngôn ngữ, nếu điều kiện cho phép, sẽ giúp trẻ tự tin đối diện với những thách thức phức tạp và phát triển kỹ năng cần thiết cho tương lai.
Nghiên cứu này cũng là lời nhắc nhở rằng trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc học nhiều ngôn ngữ không chỉ là để giao tiếp mà còn là phương tiện giúp trẻ hiểu và hòa nhập với thế giới rộng lớn, góp phần phát triển những công dân toàn cầu có khả năng tư duy và sáng tạo linh hoạt.
Lưu ý: Nội dung trích dẫn từ website của HEI Schools Saigon Central được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ. Việc sử dụng các trích dẫn từ bài viết gốc yêu cầu tuân thủ quy định về bản quyền và phải có sự đồng ý bằng văn bản của HEI Schools Saigon Central. Các trích dẫn chỉ được sử dụng cho mục đích phi thương mại và không được sửa đổi nội dung để đảm bảo tính chính xác và trung thực của thông tin. Việc sử dụng hoặc phát tán nội dung mà không được phép có thể vi phạm quyền sở hữu trí tuệ và có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.
Comments