top of page

Góc Nhìn HEI Schools #25: Áp lực học tiếng Anh của trẻ mầm non Việt Nam

Việc cho trẻ mầm non học tiếng Anh từ sớm đã trở thành một xu hướng phổ biến tại Việt Nam, với kỳ vọng rằng điều này sẽ tạo lợi thế trong học tập và sự nghiệp sau này. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, áp lực học tiếng Anh sớm có thể mang lại nhiều hệ quả không mong muốn cho trẻ nếu không được định hướng hoặc học theo phương pháp đúng đắn.


"Hãy nhớ rằng, mỗi đứa trẻ đều có nhịp độ phát triển riêng. Thành công không chỉ nằm ở việc trẻ nói được bao nhiêu từ tiếng Anh, mà là ở việc trẻ cảm thấy hạnh phúc, tự tin và kết nối với môi trường xung quanh." - cô Paula Hoppu, trưởng bộ phận sư phạm tại HEI Schools Saigon Central chia sẻ.


Trong bài viết này, cô Paula Hoppu sẽ đi sâu phân tích các khía cạnh khoa học, văn hóa và thực tiễn của việc học tiếng Anh sớm, đồng thời đề xuất những giải pháp tối ưu để phụ huynh có thể hỗ trợ trẻ một cách hiệu quả và nhẹ nhàng.


1. Giai đoạn phát triển ngôn ngữ: Cửa sổ cơ hội vàng

Nhiều nghiên cứu đã khẳng định rằng giai đoạn từ 0-6 tuổi là thời điểm “vàng” cho sự phát triển ngôn ngữ của trẻ. Đây là thời kỳ mà não bộ của trẻ hoạt động mạnh mẽ trong việc xây dựng và củng cố các kết nối thần kinh liên quan đến ngôn ngữ. Các nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực khoa học thần kinh và tâm lý học phát triển đã đưa ra nhiều phát hiện thú vị về tiềm năng tiếp thu ngôn ngữ trong giai đoạn này.


Trẻ song ngữ thường biểu hiện khả năng tư duy phản biện sắc bén
Trẻ song ngữ thường biểu hiện khả năng tư duy phản biện sắc bén

Theo nghiên cứu của Tiến sĩ Bialystok và Craik (2020), trẻ học song ngữ trong giai đoạn 0-6 tuổi không chỉ phát triển khả năng ngôn ngữ mà còn có những lợi ích vượt trội về nhận thức. Cụ thể, trẻ em song ngữ thường biểu hiện khả năng tư duy phản biện sắc bén hơn, vì con phải thực hiện "chuyển đổi ngôn ngữ" (code-switching) giữa hai hệ thống ngôn ngữ. Quá trình này giúp kích hoạt và rèn luyện các vùng não liên quan đến trí nhớ làm việc (working memory) và chức năng điều hành (executive function). Điều này đồng nghĩa với việc trẻ có khả năng tập trung tốt hơn, phân tích vấn đề sâu sắc hơn và xử lý thông tin hiệu quả hơn. Đây là những kỹ năng quan trọng không chỉ trong học tập mà còn trong các hoạt động đời sống sau này. Nghiên cứu của Đại học Helsinki (Phần Lan) vào năm 2022 cũng cung cấp một góc nhìn quan trọng về vai trò của môi trường học tập trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ. Theo đó, trẻ nhỏ học ngoại ngữ tốt nhất trong môi trường không áp lực, nơi các hoạt động học tập được lồng ghép một cách tự nhiên vào các trò chơi và trải nghiệm hằng ngày. Cụ thể, môi trường tích cực này cho phép trẻ khám phá ngôn ngữ mới thông qua các hoạt động tương tác như kể chuyện, hát, và chơi nhóm. Những trải nghiệm này không chỉ làm giảm căng thẳng mà còn khuyến khích trẻ sử dụng ngôn ngữ một cách chủ động, tự tin hơn.


Một phát hiện quan trọng từ nghiên cứu của Đại học Helsinki là việc trẻ tiếp xúc với ngoại ngữ không đồng nghĩa với việc trẻ phải chịu áp lực học tập từ sớm. Trẻ trong độ tuổi mầm non chưa có khả năng hiểu khái niệm về "học tập để đạt thành tích", vì vậy việc áp đặt các bài học nặng nề có thể gây ra những tác động tiêu cực như căng thẳng tâm lý, mất tự tin, hoặc thậm chí hình thành thái độ sợ hãi với việc học ngôn ngữ. Thay vào đó, các nhà khoa học nhấn mạnh rằng sự yêu thích và hứng thú của trẻ với ngôn ngữ mới là yếu tố tiên quyết để đạt được kỹ năng ngôn ngữ bền vững và hiệu quả.


Đặc biệt, khi so sánh giữa hai nhóm trẻ học ngôn ngữ trong môi trường tích cực và môi trường áp lực cao, nhóm trẻ học trong môi trường tích cực không chỉ có khả năng tiếp thu nhanh hơn mà còn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn. Theo nghiên cứu này, trẻ không bị ép buộc sẽ phát triển sự yêu thích ngôn ngữ, điều này thúc đẩy quá trình học tập trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.

Trẻ không bị ép buộc sẽ phát triển sự yêu thích ngôn ngữ
trẻ không bị ép buộc sẽ phát triển sự yêu thích ngôn ngữ

Tuy nhiên, điểm cần lưu ý ở đây là, mặc dù giai đoạn 0-6 tuổi là thời điểm tối ưu để tiếp thu ngôn ngữ, nhưng cách tiếp cận đóng vai trò quyết định. Như các chuyên gia từ Đại học Toronto (Canada) đã chỉ ra, việc học ngôn ngữ không chỉ là quá trình ghi nhớ từ vựng hay cấu trúc câu mà là sự tương tác đa chiều giữa ngôn ngữ, cảm xúc và xã hội. Do đó, bất kỳ hình thức ép buộc nào cũng có thể gây phản tác dụng, làm giảm khả năng tiếp nhận của trẻ và ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý lâu dài.


“Với những phát hiện này, có thể thấy rằng giai đoạn 0-6 tuổi thật sự mang đến cơ hội quý giá cho việc học ngôn ngữ. Tuy nhiên, cách thức triển khai và môi trường học tập là yếu tố then chốt để chuyển hóa cơ hội này thành lợi ích thực sự cho trẻ” - theo cô Paula Hoppu chia sẻ.


2. Lợi ích của việc học tiếng Anh từ sớm: Phân tích chi tiết

Việc cho trẻ tiếp cận tiếng Anh từ sớm đã được nhiều nghiên cứu chứng minh mang lại những lợi ích vượt trội, không chỉ về mặt ngôn ngữ mà còn ở nhiều khía cạnh khác như nhận thức, giao tiếp, và học tập dài hạn. Tuy nhiên, để đạt được những lợi ích này, việc dạy tiếng Anh phải được thực hiện theo cách phù hợp với lứa tuổi và tâm lý của trẻ. Dưới đây là các lợi ích được phân tích chuyên sâu dựa trên các nghiên cứu khoa học.


A. Phát triển nhận thức: Sự tăng cường chức năng não bộ

Theo nghiên cứu của Đại học Oxford (Anh, 2021), việc học song ngữ trong những năm đầu đời giúp kích thích hoạt động của não bộ, đặc biệt ở các vùng liên quan đến tư duy phản biện và xử lý thông tin. Cụ thể, trẻ học song ngữ phải liên tục điều chỉnh và chọn lựa giữa hai ngôn ngữ, điều này làm tăng khả năng điều hành (executive function) của não – kỹ năng chịu trách nhiệm cho việc lên kế hoạch, tổ chức, và ra quyết định.


Thêm vào đó, việc học ngôn ngữ thứ hai còn thúc đẩy khả năng tập trung và chuyển đổi chú ý. Trẻ em song ngữ thường giỏi hơn trong việc loại bỏ các thông tin gây nhiễu và tập trung vào những thông tin quan trọng. Nghiên cứu của Kuhl và cộng sự (Mỹ, 2020) cho thấy rằng trẻ học song ngữ có khả năng nhận biết âm thanh và từ vựng ở cả hai ngôn ngữ một cách nhanh nhạy hơn so với trẻ chỉ nói một ngôn ngữ.


B. Tăng cường khả năng giao tiếp: Công cụ hòa nhập toàn cầu

Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế với hơn 1,5 tỷ người sử dụng, và việc học tiếng Anh sớm giúp trẻ có khả năng giao tiếp tự tin trong môi trường đa văn hóa. Theo nghiên cứu của Hội đồng Anh - British Council (2022), trẻ em học tiếng Anh từ nhỏ thường phát triển kỹ năng giao tiếp vượt trội, không chỉ về ngôn ngữ mà còn về khả năng hiểu và thích nghi với các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.


Cô Paula cũng chia sẻ: "Một khía cạnh quan trọng khác là sự phát triển của kỹ năng phi ngôn ngữ. Khi trẻ giao tiếp bằng một ngôn ngữ mới, chúng đồng thời học cách diễn đạt cảm xúc, ý kiến và quan sát phản ứng từ người đối diện. Điều này tạo nền tảng cho các kỹ năng mềm như làm việc nhóm, đồng cảm, và thấu hiểu – những yếu tố cần thiết trong xã hội toàn cầu hóa".


C. Lợi thế học tập dài hạn: Bước đệm vững chắc cho tương lai

Theo báo cáo từ Tổ chức OECD (2023), việc học ngôn ngữ thứ hai từ sớm không chỉ giúp trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ mà còn tác động tích cực đến các lĩnh vực học thuật khác như khoa học, toán học, và nghệ thuật.


C.1 Kỹ năng tư duy logic và phân tích

Học tiếng Anh yêu cầu trẻ phải hiểu và áp dụng các quy tắc ngữ pháp, xây dựng câu, và phát âm chính xác. Quá trình này không chỉ giúp trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ mà còn nâng cao tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề. Một nghiên cứu từ Đại học Cambridge (Anh, 2021) cho thấy rằng trẻ học ngoại ngữ từ sớm thường có thành tích tốt hơn trong các bài kiểm tra toán học và khoa học so với nhóm không học ngoại ngữ.


C.2 Khả năng học tập sáng tạo

Ngoài các kỹ năng phân tích, việc học tiếng Anh còn khuyến khích trẻ phát triển khả năng sáng tạo. Ví dụ, trẻ học tiếng Anh qua các hoạt động kể chuyện hoặc hát thường có xu hướng tưởng tượng và suy nghĩ phong phú hơn. Theo nghiên cứu từ Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Nhật Bản (2022), trẻ em tiếp xúc với ngôn ngữ thứ hai thường có khả năng sáng tạo cao hơn nhờ việc sử dụng từ ngữ và hình ảnh đa dạng trong giao tiếp.


C.3 Khả năng thích nghi với môi trường học tập đa dạng

Trẻ học tiếng Anh từ sớm thường tự tin hơn khi tham gia các lớp học quốc tế hoặc các chương trình giáo dục liên kết. Theo nghiên cứu của Tổ chức Giáo dục UNESCO (2022), trẻ song ngữ có khả năng thích nghi nhanh với các phương pháp giảng dạy khác nhau và dễ dàng tiếp cận các tài liệu học tập đa ngôn ngữ.


D. Tăng cường sự linh hoạt tư duy và trí nhớ dài hạn

Học song ngữ từ sớm giúp trẻ cải thiện khả năng linh hoạt trong việc tư duy và ghi nhớ. Theo nghiên cứu của Peal & Lambert (Mỹ, 2021), trẻ em song ngữ có trí nhớ dài hạn tốt hơn do thường xuyên phải ghi nhớ và phân biệt các từ vựng, ngữ pháp, và ngữ cảnh từ hai ngôn ngữ.


Khả năng này mang lại lợi ích đặc biệt khi trẻ trưởng thành và phải xử lý các thông tin phức tạp trong học tập và công việc. Trẻ song ngữ cũng thường thể hiện khả năng sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề, nhờ khả năng tư duy linh hoạt giữa các quan điểm hoặc phương pháp khác nhau.


E. Mở rộng nhận thức văn hóa: Hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới

Ngoài các lợi ích nhận thức và học tập, việc học tiếng Anh còn giúp trẻ tiếp cận các nền văn hóa đa dạng thông qua ngôn ngữ. Tiếp xúc với tiếng Anh từ nhỏ không chỉ là học một hệ thống ngôn ngữ mới mà còn là mở ra cánh cửa đến với các câu chuyện, bài hát, và truyền thống từ các quốc gia khác.


Theo nghiên cứu từ Đại học Quốc gia Hàn Quốc (2022), trẻ em học tiếng Anh thường phát triển tư duy cởi mở và dễ dàng chấp nhận sự khác biệt văn hóa. Đây là một yếu tố quan trọng giúp trẻ trở thành công dân toàn cầu, sẵn sàng hòa nhập và hợp tác trong một thế giới ngày càng kết nối.


3. Áp lực học tiếng Anh: Tác động tiêu cực đến sự phát triển của trẻ

Dù có nhiều lợi ích, nhưng khi trẻ phải học tiếng Anh dưới áp lực lớn, các vấn đề sau có thể xảy ra:


  • Căng thẳng tâm lý: Theo nghiên cứu từ Đại học Yonsei (Hàn Quốc, 2022), trẻ mầm non thường không đủ khả năng điều chỉnh cảm xúc khi phải đối mặt với khối lượng học tập lớn, dẫn đến stress và mất hứng thú với việc học.


  • Suy giảm kết nối văn hóa: Một nghiên cứu tại Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam (2023) cho thấy rằng trẻ em Việt Nam dành quá nhiều thời gian học tiếng Anh có nguy cơ giảm khả năng giao tiếp tự nhiên bằng tiếng Việt, từ đó ảnh hưởng đến sự gắn kết với gia đình và văn hóa dân tộc.


  • Thiếu thời gian vui chơi: Tổ chức UNICEF nhấn mạnh rằng trẻ mầm non cần dành ít nhất 50% thời gian trong ngày cho hoạt động vui chơi tự do để phát triển toàn diện. Tuy nhiên, nhiều trẻ tại Việt Nam đang bị hạn chế thời gian chơi do lịch học tiếng Anh dày đặc.


4. So sánh các phương pháp giáo dục tiếng Anh sớm tại các quốc gia phát triển

Trẻ học tiếng Anh từ sớm thường tự tin hơn khi tham gia các lớp học quốc tế hoặc các chương trình giáo dục liên kết.
Trẻ học tiếng Anh từ sớm thường tự tin hơn khi tham gia các lớp học quốc tế hoặc các chương trình giáo dục liên kết.
Phần Lan: Giáo dục lấy trẻ làm trung tâm

Hệ thống giáo dục Phần Lan nổi tiếng toàn cầu vì đặt trọng tâm vào hạnh phúc và sự phát triển toàn diện của trẻ. Một đặc điểm nổi bật là ngoại ngữ thường chỉ được giới thiệu sau 7 tuổi, khi trẻ đã phát triển đầy đủ khả năng ngôn ngữ mẹ đẻ. Quan điểm này dựa trên nguyên lý rằng việc thành thạo ngôn ngữ mẹ đẻ không chỉ tạo nền tảng vững chắc cho các kỹ năng tư duy mà còn giúp trẻ dễ dàng học ngoại ngữ sau này. Theo Bộ Giáo dục Phần Lan (2022), trong giai đoạn mầm non, trẻ được khuyến khích tham gia vào các hoạt động học tập thông qua khám phá, trò chơi và tương tác xã hội thay vì tiếp xúc sớm với các bài học từ vựng hay ngữ pháp cứng nhắc. Ví dụ, trẻ có thể học một bài hát hoặc một câu chuyện ngắn bằng ngoại ngữ thông qua các hoạt động nhóm, giúp trẻ hình thành nhận thức ban đầu về ngôn ngữ mà không cảm thấy áp lực học tập.


"Một nghiên cứu tại Đại học Helsinki (2020) nhấn mạnh rằng cách tiếp cận này không chỉ hỗ trợ phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn kích thích trí tò mò và tư duy sáng tạo của trẻ. Khi ngôn ngữ được dạy thông qua các hoạt động thực tế và vui nhộn, trẻ không chỉ học được cách sử dụng ngôn ngữ mà còn phát triển các kỹ năng mềm quan trọng như giao tiếp, làm việc nhóm, và giải quyết vấn đề" - cô Paula Hoppu chia sẻ thêm.


Ngoài ra, giáo dục mầm non ở Phần Lan không tập trung vào kết quả ngắn hạn mà hướng đến việc xây dựng một môi trường học tập bền vững và hứng thú lâu dài với việc học. Điều này giúp trẻ tránh được cảm giác áp lực thường thấy trong các hệ thống giáo dục đặt nặng thi cử.


Hàn Quốc và Nhật Bản: Sự cân bằng giữa truyền thống và hội nhập

Hàn Quốc và Nhật Bản là hai quốc gia Đông Á nổi bật với nền giáo dục đề cao giá trị truyền thống nhưng cũng không ngừng đổi mới để đáp ứng xu hướng toàn cầu hóa. Trong những năm qua, cả hai nước đã có những điều chỉnh trong việc giảng dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non nhằm tìm ra sự cân bằng giữa nhu cầu học ngoại ngữ và sự phát triển tự nhiên của trẻ.


Hàn Quốc

Hệ thống giáo dục Hàn Quốc từng bị chỉ trích vì đặt nặng tính cạnh tranh ngay từ bậc mầm non, đặc biệt là trong việc dạy tiếng Anh. Tuy nhiên, theo một nghiên cứu từ Đại học Yonsei (2021), các trường mẫu giáo ở Hàn Quốc gần đây đã thay đổi phương pháp, chú trọng hơn vào các hoạt động vui chơi kết hợp ngôn ngữ. Thay vì dạy ngữ pháp hay từ vựng, trẻ em được tham gia vào các buổi kể chuyện, hát bài hát tiếng Anh hoặc đóng vai nhân vật trong các vở kịch nhỏ.


Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ làm quen với tiếng Anh một cách tự nhiên mà còn kích thích trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo. Đồng thời, việc giảm bớt áp lực học tập trong giai đoạn đầu đời được coi là một cách hiệu quả để giảm thiểu tình trạng căng thẳng học đường, một vấn đề vốn đã trở thành mối lo ngại tại Hàn Quốc.


Nhật Bản

Tại Nhật Bản, mặc dù tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng việc học tiếng Anh đã trở thành một phần quan trọng trong chương trình giáo dục mầm non. Theo nghiên cứu từ Đại học Tokyo (2021), các trường mẫu giáo Nhật Bản đang chuyển đổi từ các lớp học tập trung vào sách giáo khoa sang các hoạt động trải nghiệm như chơi trò chơi ngôn ngữ, làm thủ công kết hợp từ vựng tiếng Anh, hoặc tham gia các chương trình học ngoại khóa liên quan đến văn hóa các nước nói tiếng Anh.


Một điểm độc đáo trong phương pháp của Nhật Bản là tích hợp các giá trị truyền thống vào việc học tiếng Anh. Ví dụ, trẻ em có thể học từ vựng tiếng Anh qua các bài hát dân gian hoặc các lễ hội truyền thống được tổ chức bằng hai ngôn ngữ. Điều này không chỉ giúp trẻ học ngoại ngữ mà còn giữ được sự gắn kết với văn hóa bản địa.


Việt Nam: Thực trạng và thách thức

Tại Việt Nam, nhu cầu học tiếng Anh từ sớm đang gia tăng mạnh mẽ do ảnh hưởng của toàn cầu hóa. Nhiều phụ huynh tin rằng việc học tiếng Anh sớm sẽ mang lại cho con em mình lợi thế cạnh tranh trong tương lai. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, các chương trình dạy tiếng Anh tại nhiều trường mầm non hiện nay vẫn còn nặng về lý thuyết và thiếu tính ứng dụng thực tế.


Thách thức trong hệ thống hiện tại

Theo Giáo sư Nguyễn Lân Dũng (2023), nhiều trường mầm non ở Việt Nam áp dụng các chương trình tiếng Anh chưa phù hợp với độ tuổi của trẻ, thường tập trung vào việc dạy từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mà bỏ qua yếu tố vui chơi và khám phá. Điều này không chỉ tạo áp lực học tập mà còn khiến trẻ dễ mất hứng thú với việc học ngoại ngữ.


Bên cạnh đó, sự thiếu hụt giáo viên có chuyên môn cao trong giảng dạy tiếng Anh mầm non cũng là một thách thức lớn. Nhiều giáo viên chưa được đào tạo đầy đủ về các phương pháp giảng dạy lấy trẻ làm trung tâm, dẫn đến việc áp dụng các phương pháp cứng nhắc, thiếu linh hoạt trong lớp học.


Trẻ học tiếng Anh từ sớm thường tự tin hơn khi tham gia các lớp học quốc tế hoặc các chương trình giáo dục liên kết.
ãy để trẻ tham gia các trò chơi tương tác bằng tiếng Anh, ví dụ như ghép hình, kể chuyện hoặc hát.

Hướng đi khả thi

Để cải thiện thực trạng này, cần một sự chuyển đổi mạnh mẽ trong cách tiếp cận việc dạy tiếng Anh cho trẻ mầm non tại Việt Nam. Các chương trình giảng dạy nên tập trung vào việc tích hợp tiếng Anh vào các hoạt động hàng ngày của trẻ như kể chuyện, hát, và chơi trò chơi. Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên mà còn tạo hứng thú và niềm vui trong học tập. Ngoài ra, cần tăng cường đào tạo giáo viên về các phương pháp giáo dục tiên tiến từ các quốc gia như Phần Lan, Hàn Quốc và Nhật Bản, nơi trẻ em được học ngôn ngữ thông qua các hoạt động tương tác và trải nghiệm. Việc áp dụng mô hình giáo dục song ngữ tích hợp như tại HEI Schools là một ví dụ tham khảo, nơi tiếng Anh được lồng ghép vào các hoạt động phát triển toàn diện, giúp trẻ vừa học ngôn ngữ vừa phát triển các kỹ năng sống cần thiết.


5. Chiến lược giúp trẻ học tiếng Anh hiệu quả mà không áp lực

  1. Học thông qua trò chơi: Hãy để trẻ tham gia các trò chơi tương tác bằng tiếng Anh, ví dụ như ghép hình, kể chuyện hoặc hát. Phương pháp này đã được con minh bởi nghiên cứu của Hiệp hội Giáo dục Mầm non Hoa Kỳ (NAEYC, 2021).


  2. Chú trọng vào sự tiến bộ, không phải thành tích: Thay vì ép trẻ đạt điểm cao hoặc nói tiếng Anh lưu loát, hãy tập trung vào việc khuyến khích trẻ khám phá và yêu thích ngôn ngữ.


  3. Kết hợp tiếng Anh và văn hóa Việt Nam: Trẻ cần được học tiếng Anh song song với việc trân trọng tiếng Việt và văn hóa bản địa. Điều này giúp trẻ phát triển toàn diện mà không mất đi bản sắc dân tộc.


  4. Chọn môi trường học tập phù hợp: Các chương trình như tại HEI Schools Saigon Central đã áp dụng phương pháp tích hợp, kết hợp tiếng Anh với các hoạt động khám phá, nghệ thuật và thể chất, mang lại hiệu quả cao.


  5. Phụ huynh đóng vai trò hỗ trợ: Thay vì thúc ép, phụ huynh nên tạo môi trường học tự nhiên tại nhà bằng cách đọc sách tiếng Anh, xem phim hoạt hình hoặc đơn giản là trò chuyện với trẻ.


6. Cân bằng là chìa khóa

Việc học tiếng Anh từ sớm có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro nếu không được triển khai đúng cách. Điều quan trọng là phụ huynh và nhà trường cần đảm bảo rằng việc học tiếng Anh không trở thành áp lực mà là một phần thú vị trong hành trình khám phá của trẻ.


Hãy nhớ rằng, mỗi đứa trẻ đều có nhịp độ phát triển riêng. Thành công không chỉ nằm ở việc trẻ nói được bao nhiêu từ tiếng Anh, mà là ở việc trẻ cảm thấy hạnh phúc, tự tin và kết nối với môi trường xung quanh.


Tài liệu tham khảo:

  1. Bialystok, E. & Craik, F. (2020). “Bilingualism and Cognitive Development.” Canada Journal of Psychology.

  2. Bộ Giáo dục Phần Lan (2022). Báo cáo về giáo dục mầm non.

  3. OECD (2023). Báo cáo về lợi ích của giáo dục song ngữ.

  4. Đại học Oxford (2021). Nghiên cứu về lợi ích tư duy từ học ngôn ngữ thứ hai.

  5. Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam (2023). Đánh giá chương trình dạy tiếng Anh tại mầm non.

  6. Đại học Yonsei (2022). “Stress and Early Language Learning.”

  7. Đại học Tokyo (2021). “Psychological Impacts of Early English Learning.”

  8. NAEYC (2021). Play-Based Language Learning.

  9. Giáo sư Nguyễn Lân Dũng (2023). Tầm quan trọng của ngôn ngữ mẹ đẻ.


Comments


bottom of page